Có 2 kết quả:

耳掴子 ěr guāi zi ㄦˇ ㄍㄨㄞ 耳摑子 ěr guāi zi ㄦˇ ㄍㄨㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

slap

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

slap

Bình luận 0